Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế 是一家越南采购商,在易之家GPM的2019贸易大数据库No.01中收录了该公司。
该公司的数据来源是进口海关数据,有 3927 条相关交易记录,产品包括 10 个海关编码,分别是:
85171200、91021100、84713020、39269099、95030099、49019990、73269099、85444299、62059099、62105090,贸易伙伴有 1180 个,来自 1 个国家(China)。
在易之家GPM系统中还为 Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế 提供了智能分析报告、背景画像、决策人定位、地图位置及周边同行,以及该公司的贸易链监控、
智能邮件营销和完善的CRM服务。请登录易之家GPM系统查看更多信息!
海关数据 · 贸易大数据
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế 在GPM系统中的交易记录
- 2019年01月,Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế从BEIJING BODIAN OPTICAL TECH. CO.LT采购了KÍNH LỌC SÁNG LOẠI 630NM, PHI 12* 6MM, HSX: BD OPTIC, DÙNG LẮP CHO MÁY ẢNH - HÀNG MỚI 100%,贸易国是 China,报关编码是90022020,交易金额 30美元,交易数量 1,单价 30美元,启运港是OTHER,目的港是HA NOI,交易日期是2019年01月21日。
- 2019年01月,Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế从JUSDA INTERNATIONAL LTD采购了Đồng hồ đeo tay thể thao mặt kim, hiệu Boamigo,贸易国是 China,报关编码是91021100,交易金额 5美元,交易数量 2,单价 2.5美元,启运港是HONG KONG,目的港是HO CHI MINH,交易日期是2019年01月21日。
- 2019年01月,Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế从WANGKEXIN TECHNOLOGY CO LTD采购了TÚI NHỰA ZIP 1500PCS,贸易国是 China,报关编码是39232199,交易金额 75美元,交易数量 10,单价 7.5美元,启运港是CNZZZ,目的港是VNSGN,交易日期是2019年01月21日。
- 2019年01月,Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế从STATGEAR采购了Tui đưng playmat chông nươc bằng vải nylon,Hãng cung cấp StatGear, Hàng sử dụng cho cá nhân, mới 100%,贸易国是 China,报关编码是42029290,交易金额 24美元,交易数量 1,单价 24美元,启运港是OTHER,目的港是HA NOI,交易日期是2019年01月21日。
- 2019年01月,Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế从STATGEAR采购了Móc khóa kiêm bật nắp chai bằng nhôm, Hãng cung cấp StatGear, Hàng sử dụng cho cá nhân, mới 100%,贸易国是 China,报关编码是83089090,交易金额 8美元,交易数量 1,单价 8美元,启运港是OTHER,目的港是HA NOI,交易日期是2019年01月21日。
海关数据 · 关单详情
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế 在GPM系统中的关单详情
国家 | Vietnam | 数据类型 | 进口 |
---|---|---|---|
日期 | 20190121 | ||
进口商 | Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế | ||
进口商代码 | 1e+013 | 海关代码 | 1 |
进口商地址 | - | ||
供应商 | STATGEAR | ||
供应商地址 | 1014 STANLEY AVE, BROOKLYN UNITED STATES OF AMERICA | ||
承运人 | FX0001/14JAN | 运输方式 | A |
装运港 | OTHER | 目的港 | HA NOI |
原产国 | china | 海关 | - |
商品编码 | 83089090 | ||
商品描述 | Móc khóa kiêm bật nắp chai bằng nhôm, Hãng cung cấp StatGear, Hàng sử dụng cho cá nhân, mới 100%译 | ||
数量 | 1 | 数量单位 | PCE |
总价 | 8 | 币制 | USD |
美元总价(USD) | 8 | 美元单价(总价/数量) | 8 |
付款方式 | KHONGTT | 成交方式 | DDU |
税 金(VND) | 206456.9163 | 运输方式 | A |
海关数据 · 海关编码
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế 在GPM系统中交易产品简要明细
9102110000.机械指示式的其他电子手表
GPM系统 · 同行推荐
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế 在GPM系统中同行推荐
了解更多